Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng thư


(ít dùng) certificat; attestation; patente; acte
Cấp chứng thư
délivrer un acte; délivrer une attestation
Chứng thư y tế
patente de santé
Chứng thư hộ tịch
acte de l'état civil



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.